CÁC LỆNH SQL CƠ BẢN MÀ DEVELOPER NÊN BIẾT
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến nhất hiện nay. Những lệnh này không chỉ giúp bạn tương tác với dữ liệu mà còn hỗ trợ bạn trong việc thiết kế, quản lý, và duy trì các hệ thống cơ sở dữ liệu hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng Green Academy điểm qua 10 lệnh SQL cơ bản mà mọi lập trình viên đều nên biết. Tìm hiểu chi tiết từng lệnh và cách chúng có thể hỗ trợ bạn trong công việc hàng ngày.
1. Lệnh SQL là gì?
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn cấu trúc, được sử dụng để giao tiếp và thao tác với cơ sở dữ liệu. SQL cho phép người dùng thực hiện các thao tác như truy xuất, cập nhật, chèn, và xóa dữ liệu trong các bảng cơ sở dữ liệu. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như MySQL, PostgreSQL, SQL Server, và SQLite sử dụng SQL để quản lý và thao tác với dữ liệu.

2. Các Lệnh SQL Cơ Bản
Dưới đây là 10 lệnh SQL cơ bản mà bất kỳ ai làm việc với cơ sở dữ liệu cũng nên nắm vững:
2.1 SELECT: Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
Lệnh
SELECT
cho phép bạn truy vấn và lấy dữ liệu từ một bảng trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp cơ bản của lệnh này như sau:
SELECT column1, column2 FROM table_name WHERE condition;
Ví dụ: Lấy tất cả các tên và tuổi từ bảng students:
SELECT name, age FROM students WHERE age > 18;

2.2 INSERT INTO: Thêm bản ghi mới vào bảng.
Lệnh
INSERT INTO cho phép bạn thêm một hoặc nhiều bản ghi mới vào một bảng. Cú pháp cơ bản:
INSERT INTO table_name (column1, column2) VALUES (value1, value2);
Ví dụ: Thêm một sinh viên mới vào bảng students:
INSERT INTO students (name, age) VALUES ('John Doe', 22);

2.3 UPDATE: Sửa dữ liệu đã có trong bảng.
Lệnh
UPDATE
cho phép bạn thay đổi giá trị của một bản ghi trong bảng. Cú pháp cơ bản:
UPDATE table_name SET column1 = value1 WHERE condition;
Ví dụ: Cập nhật tuổi của sinh viên có tên "John Doe":
UPDATE students SET age = 23 WHERE name = 'John Doe';

2.4 DELETE: Xóa bản ghi khỏi bảng.
Lệnh
DELETE giúp bạn xóa dữ liệu không cần thiết khỏi bảng. Cú pháp cơ bản:
DELETE FROM table_name WHERE condition;
Ví dụ: Xóa sinh viên có tên "John Doe" khỏi bảng students:
DELETE FROM students WHERE name = 'John Doe';

2.5 CREATE TABLE: Tạo bảng mới.
Lệnh
CREATE TABLE
dùng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp cơ bản:
CREATE TABLE table_name (
column1 datatype,
column2 datatype,
...
);
Ví dụ: Tạo bảng students:
CREATE TABLE students (
id INT PRIMARY KEY,
name VARCHAR(100),
age INT
);

2.6 ALTER TABLE: Thay đổi cấu trúc của bảng.
Lệnh
ALTER TABLE dùng để thay đổi cấu trúc của bảng, ví dụ như thêm hoặc xóa cột. Cú pháp cơ bản:
ALTER TABLE table_name ADD column_name datatype;
ALTER TABLE table_name DROP COLUMN column_name;
Ví dụ: Thêm cột address vào bảng students:
ALTER TABLE students ADD address VARCHAR(255);
2.7 DROP TABLE: Xóa bảng.
Lệnh
DROP TABLE giúp bạn xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu. Cú pháp cơ bản:
DROP TABLE table_name;
Ví dụ: Xóa bảng students:
DROP TABLE students;

2.8 JOIN: Kết hợp các dòng từ hai hoặc nhiều bảng.
Lệnh
JOIN giúp kết hợp các bảng có mối quan hệ với nhau qua một cột chung. Cú pháp cơ bản:
SELECT columns FROM table1
INNER JOIN table2 ON table1.common_column = table2.common_column;
Ví dụ: Kết hợp bảng students và bảng courses:
SELECT students.name, courses.course_name
FROM students
INNER JOIN courses ON students.id = courses.student_id;

2.9 GROUP BY: Nhóm các dòng có giá trị giống nhau.
Lệnh
GROUP BY giúp nhóm các dòng theo một hoặc nhiều cột và thực hiện các hàm tổng hợp (như
COUNT, SUM, AVG). Cú pháp cơ bản:
SELECT column1, COUNT(*) FROM table_name GROUP BY column1;
Ví dụ: Đếm số lượng sinh viên theo độ tuổi:
SELECT age, COUNT(*) FROM students GROUP BY age;

2.10 ORDER BY: Sắp xếp kết quả.
Lệnh
ORDER BY
dùng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột. Cú pháp cơ bản:
SELECT column1, column2 FROM table_name ORDER BY column1 DESC;
Ví dụ: Sắp xếp sinh viên theo tên theo thứ tự giảm dần:
SELECT name, age FROM students ORDER BY name DESC;

3. Công Cụ SQL
Để làm việc hiệu quả với SQL, developer có thể sử dụng các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu sau:
- phpMyAdmin: Công cụ web để quản lý cơ sở dữ liệu MySQL và MariaDB.
- MySQL Workbench: IDE phát triển SQL mạnh mẽ cho MySQL.
- pgAdmin: Công cụ quản lý PostgreSQL, hỗ trợ truy vấn và thiết kế cơ sở dữ liệu.
- DBeaver: Công cụ quản lý SQL đa năng, có thể hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu như: MySQL, SQL Server, Oracle và PostgreSQL.
- SQLite Studio: Công cụ mã nguồn mở cho cơ sở dữ liệu SQLite.
- DBVisualizer: Hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu như MySQL, Oracle, PostgreSQL, SQL Server.
- DataGrip: IDE của JetBrains cho cơ sở dữ liệu, hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu.
- SQL Server Management Studio (SSMS): Giao diện người dùng để quản lý SQL Server, cung cấp các công cụ để thiết kế, phát triển, và xử lý sự cố.
Đọc thêm: Trang bị gì để trở thành Fullstack Developer
4. Các Lệnh SQL Nâng Cao
Subqueries: Truy vấn bên trong truy vấn khác.
Ví dụ: Truy vấn danh sách sinh viên có điểm số lớn hơn mức trung bình của cả lớp:
SELECT name FROM students WHERE score > (SELECT AVG(score) FROM students);

5. Kết luận
SQL là công cụ mạnh mẽ để quản lý cơ sở dữ liệu. Việc nắm vững các lệnh SQL cơ bản sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu hiệu quả hơn và tạo ra các ứng dụng có khả năng tương tác với cơ sở dữ liệu. Hãy bắt đầu làm quen với các lệnh SQL cơ bản và tiếp tục khám phá các kỹ thuật nâng cao để phát triển kỹ năng lập trình cơ sở dữ liệu của mình.
New Paragraph