Các cụm từ cảm thán và khích lệ là một phần không thể thiếu trong bất kỳ một ngôn ngữ nào. Bên cạnh ngôn ngữ cơ thể, đây là một cách khác nhằm thể hiện cảm xúc của người nói. Trong kỳ này, hãy cùng Green Academy “dắt lưng” những câu, cụm từ tiếng Hàn cảm thán và khích lệ.
Dù bạn đã học tiếng Hàn hay chưa, bạn cũng không cần phải “vắt óc” vận dụng hết 7749 tư thế cơ thể nhằm biểu đạt sự ngạc nhiên, thích thú, kinh ngạc… khi gặp người Hàn nữa đâu. Bởi Green Academy đã mang đến cho bạn danh sách các cụm từ tiếng Hàn mang nghĩa cảm thán:
1. 대박! [daebak!]: Không thể tin được!/ Thật đáng kinh ngạc!
2. 헐! [heol!]: Cái gì?/ Trời đất ơi!
3. 아싸! [assa!]: Yay!/ Hurray! (hoan hô, thể hiện sự phấn khích)
4. 아이고! [aigo!]: Ôi trời ơi!
5. 말도 안돼요! [maldo andwaeyo!]: Không thể nào!/ Không thể tin được
6. 진짜요? [jinjjayo?]: Thật hả?!
Người Hàn có rất nhiều câu và cụm từ tiếng Hàn nhằm khích lệ, động viên người khác. Có một điều khá đặc biệt là những câu hay cụm từ này thường mang sắc thái văn hóa Hàn Quốc khá rõ rệt. Dưới đây là những cụm từ tiếng Hàn thông dụng dùng để động viên, khích lệ:
1. 화이팅! [hwaiting!]: Kiên trì!/ Kiên nhẫn nào!
2. 힘내세요 [himnaeseyo]: Phấn khởi lên/ Vui lên nào!
3. 포기 하지마세요 [pogi hajimaseyo]: Đừng bỏ cuộc
4. 걱정 하지마세요 [geokjeong hajimaseyo]: Đừng lo lắng
5. 괜찮아요 [waenchanayo]: Sẽ ổn thôi mà
6. 잘할 수 있어요! [jalhal su isseoyo!]: Bạn làm được mà
New Paragraph
MỌI NGƯỜI ĐANG QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Chi Nhánh 3:
Số 201 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Tp.Hà Nội