TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG (PHẦN 1: ẨM THỰC VÀ GIA ĐÌNH)

Future Eyes • 23 tháng 6, 2021

Bạn có biết, thuộc, hiểu và vận dụng nhuần nhuyễn từ vựng tiếng Hàn có thể hỗ trợ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trở nên trôi chảy hơn? Hiểu được tầm quan trọng của từ vựng tiếng Hàn, Green Academy đã lên một danh sách những từ vựng phổ biến và được sử dụng hàng ngày.

Trong phần 1, chúng ta sẽ đi khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng cùng bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ăn uống và quan hệ gia đình. Những từ vựng này sẽ được trình bày bằng ký tự Hangul đi kièm phần phiên âm đã được Latinh hóa và nghĩa của từ. Vậy nên, kể cả khi bạn chưa học bảng chữ cái Hangul, bạn vẫn dễ dàng sử dụng nó.

Nào! Hãy bắt tay vào học ngay bạn nhé!

9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng

안녕하세요

Dưới đây là 9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất mà bạn nên nắm.

1. 안녕하세요 [annyeonghaseyo]: xin chào

2. 주세요 [juseyo]: làm ơn

3. 죄송 합니다 [joesonghamnida]: xin lỗi

4. 저기요 [jeogiyo]: xin lỗi

5. 고맙습니다 [gomapseumnida]: cảm ơn bạn

6. 네 [ne]: có

7. 아니요 [aniyo]: không

8. 아마도 [amado]: có thể

9. 도와 주세요 [dowa juseyo]: trợ giúp

10 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ăn uống

Ẩm thực Hàn Quốc

Xứ sở Kim Chi nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Chính vì thế, khám phá những từ vựng trong chủ đề ăn uống là một trong những điều mà những bạn đang học tiếng Hàn muốn tìm hiểu đầu tiên. Và dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất về ẩm thực cùng câu ví dụ minh họa:

1. 물 [mul]: nước

Ví dụ: 하루 에 물 세 잔 마셔요. | Tôi uống 3 cốc nước mỗi ngày.

[harue mul se jan masyeoyo.]

2. 밥 [bap]: cơm 

Ví dụ:내일 밥 같이 먹을 래요? | Chúng ta sẽ ăn cùng nhau vào ngày mai chứ?

[naeil bap gachi meogeullaeyo?]

3. 야채 [yachae]: rau

Ví dụ: 시장 에서 야채 를 샀어요. | Tôi mua rau ở chợ

[sijangeseo yachaereul sasseoyo.]

4. 과일 [gwail]: trái cây

Ví dụ: 어떤 과일 좋아 하세요? | Bạn thích loại trái cây nào?

[eotteon gwail joahaseyo?]

5. 고기 [gogi]: thịt

Ví dụ: 어제 저녁 에 고기 를 구워 먹었 어요. Tối qua tôi ăn thịt nướng. | 

[eoje jeonyeoge gogireul guwo meogeosseoyo.]

6. 빵 [ppang]: bánh mì

Ví dụ: 빵 먹을 때 버터 랑 잼 이랑 같이 먹어요. | Tôi ăn bánh mỳ cùng bơ và mứt.

[ppang meogeulttae beoteorang jaemirang gachi meogeoyo.]

7. 생선 [saengseon]: cá

Ví dụ: 생선 을 열 마리나 잡았 어요! | Tôi bắt được 10 con cá!

[saengseoneul yeol marina jabasseoyo!]

8. 커피 [keopi]: cà phê

Ví dụ: 여자 친구 와 유명한 카페 에 갔습니다. | Tôi và bạn gái cùng đến một quán cà phê nổi tiếng

[yeojachinguwa yumyeonghan kapee gatseumnida.]

9. 맥주 [maekju]: bia

Ví dụ: 내 남자 친구 는 맥주 한 병 도 못 마셔요. | Bạn trai tôi không uống được, dù chỉ là một chai bia.

[nae namjachinguneun maekju han byeongdo mot masyeoyo.]

10. 소주 [soju]: rượu soju

Ví dụ: 나랑 친구 는 소주 를 좋아해요. | Tôi thích uống soju cùng với bạn.

[narang chinguneun sojureul joahaeyo]

Và dưới đây là một số lưu ý khi dùng những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẩm thực:

Một số lưu ý quan trọng
  • Khi muốn đặt hàng hoặc yêu cầu những món ăn trên, đừng quên thêm vào cụm từ 주세요 [ju-se-yo]. Nó có nghĩa là “vui lòng lấy cho tôi”.
  • Trong trường hợp bạn muốn hỏi nhân viên nhà hàng mang cho bạn nước uống, bạn có thể dùng cụm từ 물 좀 주세요 [mul jom ju-se-yo].
  • Từ 밥 [bap] phía trên có nghĩa là cơm. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng từ này để chỉ những thực phẩm nói chung hoặc là một bữa ăn. Thậm chí, một số trường hợp người Hàn thường hỏi nhau 
  • “밥 먹었 어요?” [bap meogeosseoyo]: bạn đã ăn chưa?. Trong trường hợp này, 밥 [bap] không có nghĩa là cơm/ gạo. Nó chỉ là cụm từ để hỏi người đối diện về kế hoạch ăn uống.
  • Khi gọi bia, bạn có thể sử dụng cụm từ 맥주 한 병 주세요 [maekju han byeong ju-se-yo].

9 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề gia đình và các mối quan hệ

Từ vựng về gia đình

Đây là những từ vựng sẽ giúp bạn khá nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Thậm chí, nó cũng được sử dụng khá phổ biến trong K-Pop và K-Drama. 

Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không học ngay bạn nhỉ?

1. 친구 [chingu]: bạn bè

Ví dụ: 오늘 친구 하고 만나기로 했어요. | Tôi đã lên kế hoạch gặp bạn bè vào hôm nay.

[oneul chinguhago mannagiro haesseoyo.]

2. 가족 [gajok]: gia đình

Ví dụ: 가족 들 과 함께 여행 을 가요. | Tôi đi du lịch cùng gia đình. 

[gajokdeulgwa hamkke yeohaengeul gayo]

3. 아빠 [appa]: cha

Ví dụ: 우리 아빠 친절 하세요| Bố tôi rất tốt bụng

[uri appa chinjeolhaseyo]

4. 엄마 [eomma]: mẹ

Ví dụ: 어제 엄마 랑 통화 했는데 아주 기뻐 하셨어. | Mẹ rất vui khi tôi nói chuyện với bà vào hôm qua.

[eoje eommarang tonghwahaenneunde aju gippeohasyeosseo.]

5. 남자 친구 [namja chingu]: bạn trai

Ví dụ: 아직도 남자 친구 가 없어요? | Bạn vẫn chưa có bạn trai à?

[ajikdo namjachinguga eopseoyo?]

6. 여자 친구 [yeoja chingu]: bạn gái

Ví dụ: 여자 친구 와 커피 마시 러 카페 에 갑니다. | Tôi đến quán và uống cà phê cùng bạn gái.

[yeojachinguwa keopi masireo kapee gamnida.]

7. 결혼 [gyeolhon]: kết hôn

Ví dụ: 다음 달 에 결혼 할 거예요. | Tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.

[daeum dám gyeolhonhal geoyeyo.]

8. 남편 [nampyeon]: chồng

Ví dụ: 내 첫사랑 은 지금 의 남편 입니다. | Người chồng hiện tại là mối tình đầu của tôi.

[nae cheotsarangeun jigeumui nampyeonimnida.]

9. 아내 [anae]: vợ

Ví dụ: 아내 를 만나러 왔습니다. | Tôi ra ngoài gặp vợ mình.

[anaereul mannareo watseumnida.]

Trên đây là 9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng về gia đình. Và trong quá trình sử dụng, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:

Một số lưu ý quan trọng
  • Có lúc, bạn có thể nghe thấy cụm từ 우리 남편 [uri nampyeon]. Cụm từ này có nghĩa là “chồng của tôi”.
  • Trong tiếng Hàn, 우리 [uri]: chúng tôi được sử dụng khá phổ biến. Đôi khi, nó còn chỉ những thứ thuộc về cả nhóm, chẳng hạn như: 우리 나라 [uri nara]: đất nước của chúng tôi.
  • Ngoài아내 [anae], bạn cũng có thể sử dụng부인 [buin] để chỉ người vợ.
  • 친구 [chingu] chỉ dùng trong trường hợp bạn bè cùng tuổi. 
  • Để gọi ba một cách trang trọng, bạn có thể sử dụng아버지 [abeoji].
  • 엄마 [eomma] hoặc어머니 [eomeoni] đều là những thuật ngữ phổ biến chỉ về người mẹ. Và bạn có thể sử dụng luân phiên hai từ này.

New Paragraph

MỌI NGƯỜI ĐANG QUAN TÂM

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Ký Kết Hợp Tác Giữa The Green Lion và Green Academy
Bởi Green Academy 11 tháng 2, 2025
Ngày 11/02/2025, Green Academy rất vinh dự khi tổ chức cuộc gặp gỡ và ký kết thỏa thuận hợp tác với đại diện của The Green Lion, một công ty chuyên tổ chức các chương trình du lịch cộng đồng. Sau quá trình trao đổi chi tiết, cả hai bên đã thống nhất hợp tác lâu dài nhằm tạo ra cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp cho sinh viên và tình nguyện viên.
MỨC LƯƠNG NGÀNH HỌA SĨ THIẾT KẾ GAME 3D - GAME ARTIST
Bởi Green Academy 13 tháng 1, 2025
Ngành thiết kế game 3D ngày càng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các bạn trẻ yêu thích sáng tạo và công nghệ. Đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao, ngành này cũng mang lại thu nhập đáng mơ ước. Trong bài viết này sẽ cung cấp thông tin ngành học thiết kế game 3D, các công cụ hỗ trợ, cũng như mức lương trung bình của ngành nghề 3D Artist này.
Vòng quay may mắn - Xuân sang rước lộc
Bởi Green Academy 10 tháng 1, 2025
Mừng xuân Ất Tỵ, Green Academy gửi tặng chương trình tri ân bùng nổ, với những phần quà hấp dẫn và bao lì xì giá trị để cùng bạn đón Tết thật ấm áp và may mắn!
ĐẦU NĂM ĐĂNG KÝ, LÌ XÌ HẾT Ý
Bởi Green Academy 10 tháng 1, 2025
Tết không chỉ là thời gian sum họp mà còn là thời khắc khởi đầu cho những điều tốt đẹp và may mắn. Để tiếp thêm 'lộc học hành' và khích lệ tinh thần học tập, Green Academy Hà Nội mang đến chương trình đặc biệt “ĐẦU NĂM ĐĂNG KÝ, LÌ XÌ HẾT Ý” với cơ hội nhận lì xì đầu năm giá trị lên đến 500k khi đăng ký bất kỳ khóa học nào.
ĐẦU NĂM ĐĂNG KÝ, LÌ XÌ HẾT Ý
Bởi Green Academy 10 tháng 1, 2025
Tết không chỉ là thời gian sum họp mà còn là thời khắc khởi đầu cho những điều tốt đẹp và may mắn. Để tiếp thêm 'lộc học hành' và khích lệ tinh thần học tập, Green Academy Hà Nội mang đến chương trình đặc biệt “ĐẦU NĂM ĐĂNG KÝ, LÌ XÌ HẾT Ý” với cơ hội nhận lì xì đầu năm giá trị lên đến 500k khi đăng ký bất kỳ khóa học nào.
Bởi Green Academy 17 tháng 12, 2024
Trong thế giới Internet rộng lớn, Google Search từ lâu đã là cô ng cụ tìm kiếm thống trị, cung cấp hàng tỷ kết quả trong nháy mắt. Tuy nhiên, sự ra đời của ChatGPT Search đã mở ra một "làn gió mới", mang phong cách hội thoại AI vào cuộc chơi. Vậy đâu là lựa chọn tốt hơn giữa hai cô ng cụ tìm kiếm này? Bài viết sẽ phân tích chi tiết để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp nhất.
NGHIÊN CỨU
Bởi Green Academy 2 tháng 11, 2024
APPLICATION OF CHATGPT IN DEVELOPING STYLE AND FILM SCRIPTS AT GRAPHIC DESIGN TRAINING INSTITUTIONS IN VIETNAM Ứng dụng ChatGPT cải tiến quá trình sản xuất phim, tạo cơ hội sáng tạo trong môi trường đào tạo chuyên ngành thiết kế đồ họa. Trong thời kỳ phát triển trí tuệ nhân tạo, sử dụng ChatGPT trong viết kịch bản phim giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng, hỗ trợ tùy biến chủ đề, xây dựng kịch bản, và tái hiện chi tiết lịch sử hoặc văn hóa. Tuy nhiên, ChatGPT có thể thiếu tính mới mẻ do học từ dữ liệu có sẵn nên cần cân nhắc sử dụng để phát triển kỹ năng cá nhân. The application of ChatGPT improves the film production process and creates opportunities for creativity in graphic design education. In the era of artificial intelligence, using ChatGPT in script writing enhances efficiency and quality, supports topic customization, script development, and the recreation of historical or cultural details. However, since ChatGPT learns from existing data, it may lack originality; therefore, careful consideration is needed to ensure personal skill development.
[HÀ NỘI] HÀNH TRÌNH 3 THÁNG 'LUYỆN VÕ' FULLSTACK JAVA DEVELOPER DO CHÍNH PHỦ HÀN QUỐC TÀI TRỢ
Bởi Green Academy 30 tháng 9, 2024
Khóa học Fullstack Java Developer tại Green Academy không chỉ mang đến cho các học viên những kiến thức lập trình quan trọng mà còn là chuỗi trải nghiệm phong phú, từ ngày khai giảng đầy hào hứng đến buổi bảo vệ đồ án cuối khóa. Hãy cùng nhìn lại những hoạt động nổi bật trong suốt 3 tháng này!

Đăng Ký - Blog

Share by: