Nếu chỉ có kế hoạch du lịch Hàn Quốc, có lẽ bạn sẽ cần trang bị những cụm từ tiếng Hàn thông dụng và những cụm từ thông dụng dùng ở nhà hàng, quán cà phê, shopping mà Green đã gợi ý ở những kỳ trước. Tuy vậy, trường hợp bạn đang lên kế hoạch du học hay định cư Hàn Quốc, bạn sẽ cần mở rộng vốn từ giao tiếp ở nhiều địa điểm hơn. Hôm nay, Green Academy sẽ gợi ý cho bạn những cụm từ tiếng Hàn thông dụng dùng trong tiệm giặt là, ngân hàng, bệnh viện, tiệm thuốc tây.
Cùng Green học tiếng Hàn ngay bạn nhé!
Các tiệm giặt là là một trong những địa điểm cực kỳ quen thuộc trên màn ảnh nhỏ Hàn Quốc. Trên thực tế, đây cũng là một dịch vụ khá phổ biến trong đời sống của người Hàn. Cùng học những câu và cụm từ tiếng Hàn dưới đây để quá trình giao tiếp trong tiệm giặt là của bạn trở nên dễ dàng hơn.
1. 드라이 해 주세요 [deurai hae juseyo]: Giúp tôi giặt khô cái này
2. 다림질 해 주세요 [darimjil hae juseyo]: Vui lòng ủi giúp tôi cái này
3. 기장을 늘려 주세요. [gijangeul neullyeo juseyo]: Giúp tôi làm cái này dài ra
4. 기장을 줄여 주세요. [gijangeul juryeo juseyo]: Vui lòng làm cái này ngắn lại giúp tôi
5. 단추 달아주세요 [danchu darajuseyo]: Hãy khâu vào nút này
6. 얼룩 뺄 수 있어요? [eolluk ppael su isseoyo?]: Bạn có thể loại bỏ vết bẩn này không?
7. 옷을 언제 받을 수 있어요? [oseul eonje badeul su isseoyo?]: Khi nào tôi có thể lấy quần áo của mình được?
8. 제 옷을 찾으러 왔어요 [je oseul chajeureo wasseoyo]: Tôi đến để lấy quần áo
9. 얼마예요? [eolmayeyo?]: Cái này hết bao nhiêu vậy
10. 모두 얼마예요? [modu eolmayeyo?]: Tổng cộng là bao nhiêu
Học tiếng Hàn với những cụm từ thông dụng khá hữu ích khi bạn làm các giao dịch ở ngân hàng Hàn Quốc. Điều này cũng đặc biệt quan trọng khi bạn đang sống hay du lịch tại Hàn.
1. 통장을 만들고 싶어요 [tongjangeul mandeulgo sipeoyo]: Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng mới
2. 체크 카드를 만들고 싶어요 [chekeu kadeureul mandeulgo sipeoyo]: Tôi muốn làm thẻ ATM
3. 비밀번호를 재발급 하고 싶어요 [bimilbeonhoreul jaebalgeup hago sipeoyo]: Tôi cần đặt lại mật khẩu
4. 수수료 있어요? [susuryo isseoyo?]: Có phát sinh phí hàng tháng không?
5. 신분증 있어요? [sinbunjeung isseoyo?]: Bạn có CMND chứ?
6. 신분증 주세요 [sinbunjeung juseyo]: Vui lòng cho tôi xem CMND của bạn
7. 인터넷 뱅킹 필요해요? [inteonet baenking piryohaeyo?]: Bạn có cần đăng ký dịch vụ internet banking không?
8. 필리핀에 돈 보내려고 왔어요 [pillipine don bonaeryeogo wasseoyo]: Tôi muốn gửi tiền đến Philippines
9. 입금 해주세요 [ipgeum haejuseyo]: Tôi muốn gửi tiền
10. 출금 해주세요 [chulgeum haejuseyo]: Tôi cần rút tiền
11. 송금 수수료는 얼마예요? [songgeum susuryoneun eolmayeyo?]: Phí chuyển khoản là bao nhiêu?
12. 신용 카드 신청할 수 있어요? [sinyong kadeu sincheonghal su isseoyo?]: Tôi có thể đăng ký mở thẻ tín dụng được không?
Đừng quên lưu những cụm từ tiếng Hàn này lại để phòng hờ trường hợp bạn cần giải thích với bác sĩ, nhân viên kỹ thuật hay dược sĩ về những vấn đề sức khỏe mà mình gặp phải.
1. 진찰을 받고 싶어요 [jinchareul batgo sipeoyo]: Tôi cần gặp bác sĩ
2. 건강 보험 있어요 [geongang boheom isseoyo]: Tôi có bảo hiểm y tế
3. 몸살 났어요 [momsal nasseoyo]: Tôi bị đau nhức khắp người
4. 머리가 아파요 [meoriga apayo]: Tôi bị đau đầu
5. 목이 아파요 [mogi apayo]: Tôi bị đau họng
6. 배가 아파요 [baega apayo]: Tôi bị đau bụng
7. 설사를 해요 [seolsareul haeyo]: Tôi bị tiêu chảy
8. 체했어요 [chehaesseoyo]: Tôi bị khó tiêu
9. 자꾸 콧물이 나요 [jakku konmuri nayo]: Tôi bị sổ mũi
10. 코가 막혔어요 [koga makyeosseoyo]: Tôi bị nghẹt mũi
11. 알레르기가 없어요 [allereugiga eopseoyo]: Tôi không bị dị ứng với thứ gì cả
12. 오이에 알레르기가 있어요 [oie allereugiga isseoyo]: Tôi bị dị ứng với dưa chuột
13. 어디에서 약을 받을 수 있어요? [eodieseo yageul badeul su isseoyo?]: Tôi có thể mua thuốc ở đâu?
14. 처방전을 받아 왔어요 [cheobangjeoneul bada wasseoyo]: Tôi cần mua đơn thuốc này
Sau khi có đơn thuốc của bác sĩ, chắc hẳn bạn cũng cần tìm kiếm một nhà thuốc tây để mua những loại thuốc mà bác sĩ đã chỉ định. Trong trường hợp này, những cụm từ tiếng Hàn dưới đây có lẽ sẽ giúp ích cho bạn khá nhiều.
Ngoài ra, nếu bạn chỉ muốn mua thuốc chứ không nhất thiết phải đến bệnh viện, bạn cũng có thể dùng phối hợp những cụm từ tiếng Hàn sử dụng trong bệnh viện ở phía trên để được dược sĩ hỗ trợ.
1. 타이레놀 있어요? [tairenol isseoyo?]: Bạn có bán Tylenol không?
2. 감기에 걸렸어요 [gamgie geollyeosseoyo]: Tôi bị cảm lạnh
3. 이틀 동안 아팠어요 [iteul dongan apasseoyo]: Tôi ốm đã 2 ngày nay
4. 하루에 두 번 한 알씩 드세요 [harue du beon han alssik deuseyo]: Uống ngày 2 lần, mỗi lần 1 viên
5. 하루에 세 번 식사할 때마다 한 알씩 드세요 [harue se beon siksahal ttaemada han alssik deuseyo]: Uống ngày 3 lần, mỗi lần 1 viên
New Paragraph
MỌI NGƯỜI ĐANG QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Chi Nhánh 3:
Số 201 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Tp.Hà Nội