Hai khái niệm "authentication" (xác thực) và "authorization" (phân quyền) là hai phần quan trọng trong việc bảo vệ các hệ thống và dữ liệu. Mặc dù chúng có liên quan mật thiết đến nhau, nhưng chúng lại có những sự khác biệt rõ rệt. Việc hiểu rõ ràng sự khác biệt giữa authentication và authorization sẽ giúp bạn dễ dàng triển khai các biện pháp bảo mật hiệu quả hơn trong các hệ thống của mình. Cùng Green Academy tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Authentication (xác thực) là quá trình xác minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống, giúp đảm bảo rằng người dùng hoặc dịch vụ đang truy cập vào hệ thống là ai mà họ tuyên bố. Mục tiêu của authentication là trả lời câu hỏi: "Người này là ai?". Khi bạn đăng nhập vào một ứng dụng hay dịch vụ trực tuyến, ví dụ như Facebook hoặc ngân hàng trực tuyến, bạn cần cung cấp một số thông tin để chứng minh danh tính của mình, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu.
Để xác thực một người dùng, hệ thống có thể yêu cầu một hoặc nhiều yếu tố xác thực. Các yếu tố xác thực này thay đổi tùy theo mức độ bảo mật mà hệ thống yêu cầu. Các yếu tố xác thực này được chia thành các loại chính sau:
Single-Factor Authentication là phương pháp xác thực đơn giản nhất, trong đó người dùng chỉ cần cung cấp một yếu tố duy nhất, ví dụ như mật khẩu, mã PIN hoặc tên người dùng. Đây là phương pháp phổ biến nhất nhưng cũng dễ bị tấn công, đặc biệt là nếu mật khẩu của người dùng không mạnh.
Two-Factor Authentication là một bước tiến so với SFA, yêu cầu người dùng phải cung cấp hai yếu tố xác thực khác nhau. Ví dụ, ngoài việc nhập mật khẩu, người dùng còn phải nhập mã OTP (One-Time Password) mà hệ thống gửi đến điện thoại của họ. Phương pháp này giúp tăng cường bảo mật đáng kể vì ngay cả khi mật khẩu bị rò rỉ, kẻ tấn công vẫn cần có thêm một yếu tố nữa để truy cập vào hệ thống.
Multi-Factor Authentication yêu cầu người dùng cung cấp nhiều yếu tố xác thực hơn nữa. MFA có thể kết hợp các yếu tố như mật khẩu, mã OTP, dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt hoặc mã bảo mật từ ứng dụng xác thực. Với MFA, mức độ bảo mật được nâng cao rất nhiều và giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công từ các phương thức như phishing, tấn công brute force, hoặc tấn công từ việc rò rỉ mật khẩu.
Authorization (phân quyền) là quá trình xác định quyền hạn của người dùng trong hệ thống sau khi họ đã được xác thực. Trong khi authentication trả lời câu hỏi "Người này là ai?", thì authorization trả lời câu hỏi "Người này có quyền làm gì?". Ví dụ, sau khi bạn đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến của mình (authentication), hệ thống sẽ xác định bạn có quyền truy cập vào các chức năng như chuyển tiền, xem lịch sử giao dịch hay chỉ đơn giản là xem số dư tài khoản (authorization).
Authorization có thể được thiết lập dựa trên vai trò của người dùng (role-based access control - RBAC), quyền hạn hoặc chính sách bảo mật khác để phân chia các quyền truy cập đối với các tài nguyên khác nhau trong hệ thống.
Mặc dù authentication và authorization đều là các phần quan trọng trong việc bảo mật hệ thống, nhưng chúng có những sự khác biệt rõ rệt về mục tiêu và chức năng.
Tiêu chí | Authentication | Authorization |
---|---|---|
Mục tiêu | Xác minh danh tính của người dùng | Xác định quyền hạn của người dùng trong hệ thống. |
Câu hỏi trả lời | "Người này là ai?" | "Người này có quyền làm gì?" |
Qúa trình | Được thực hiện đầu tiên, người dùng cung cấp thông tin nhận dạng như mật khẩu, mã OTP. | Diễn ra sau khi authentication, khi hệ thống xác định các quyền truy cập của người dùng. |
Phương thức sử dụng | Mật khẩu, mã OTP, dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt, thẻ ID. | Quyền truy cập, vai trò người dùng, chính sách bảo mật. |
Tính chất | Là một quá trình kiểm tra để đảm bảo rằng người dùng là ai mà họ nói. | Là một quá trình cấp quyền cho người dùng để truy cập tài nguyên trong hệ thống. |
Tính bảo mật | Được bảo vệ thông qua các yếu tố như mật khẩu mạnh, mã OTP, MFA. | Được bảo vệ thông qua các cơ chế phân quyền, vai trò và chính sách bảo mật. |
Tóm lại, authentication và authorization mặc dù có liên quan mật thiết, nhưng chúng thực hiện những chức năng khác nhau trong việc bảo mật hệ thống. Authentication giúp xác định danh tính của người dùng, trong khi authorization xác định quyền hạn và các tài nguyên mà người dùng có thể truy cập. Để bảo vệ hệ thống một cách toàn diện, cả hai quá trình này đều rất quan trọng và cần được triển khai một cách chặt chẽ.
Trong môi trường ngày nay, với sự gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng, việc hiểu và áp dụng đúng đắn các phương thức authentication và authorization sẽ giúp bảo vệ dữ liệu và tài nguyên của bạn một cách hiệu quả hơn.
Tham khảo khóa Lập trình Fullstack thực chiến, 8 tháng tốt nghiệp tại Green Academy: Xem thêm
New Paragraph
MỌI NGƯỜI ĐANG QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Chi Nhánh 3:
Số 201 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Tp.Hà Nội