CÁC CỤM TỪ TIẾNG HÀN PHỔ BIẾN
Để có thể giao tiếp được tiếng Hàn nhanh chóng, bên cạnh bỏ túi những từ tiếng Hàn thông dụng theo chủ đề, bạn nên học thêm về những cụm từ tiếng Hàn phổ biến.
Và, để bạn không mất quá nhiều thời gian để tìm kiếm, Green Academy đã tập hợp bảng cụm từ tiếng Hàn cơ bản và thông dụng, được ứng dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Chưa hết, những cụm từ vựng này sẽ được trình bày với ký tự Hangul, phần dịch nghĩa cùng phiên âm chữ cái Latinh. Vậy nên, dù bạn có từng học tiếng Hàn hay chưa, bạn vẫn có thể nói được dễ dàng.
Các cụm từ tiếng Hàn cơ bản
New Paragraph
Dưới đây là danh sách những cụm từ tiếng Hàn sẽ được sử dụng thường xuyên. Nhất là khi bạn chỉ có một thời gian ngắn để làm quen với tiếng Hàn trước khi chuẩn bị đi du lịch Hàn Quốc:
- 고맙습니다 [gomapseumnida]: Cảm ơn
- 천만 에요 [cheonmaneyo]: Đừng để ý về điều đó
- 미안 합니다 [mianhamnida]: Xin lỗi
- 괜찮아요 [gwaenchanayo]: Được rồi đó
- 안녕하세요? [annyeonghaseyo?]: xin chào
- 저기요 [jeogiyo]: Xin lỗi (để tạo sự chú ý)
- 실례 합니다 [Sillyehamnida]: Xin lỗi
- 잠시만 요 [jamimanyo]: Xin lỗi (khi muốn xin đường)
- 여 보세요 [yeoboseyo]: Xin chào (dùng trong cuộc gọi)
- 안녕하세요? [annyeonghaseyo?]: Xin chào/ chào buổi sáng/ chào buổi tối
- 잘 자요 [jal jayo]: Ngủ ngon
- 좋은 꿈 꿔요 [joeun kkum kkwoyo]: Có những giấc mơ đẹp
- 안녕히 가세요 [annyeonghi gaseyo]: Tạm biệt (nói với người ra đi)
- 안녕히 계세요 [annyeonghi gyeseyo]: Tạm biệt (nói với người ở lại)
- 잘 가요 [jal gayo]: Về nhà an toàn nhé!
- 좋은 하루 보내세요 [joeun haru bonaeseyo]: Chúc bạn có một ngày tốt lành
- 여행 잘 하세요 [yeohaeng jalhaseyo]: Chúc bạn có một chuyến đi tốt đẹp!
- 환영 합니다 [hwanyeonghamnida]: Hoan nghênh
- 네 [ne]: Đúng/ vâng
- 아니요 [aniyo]: Không
- 아마도 [amado]: Có lẽ
- 잠깐만 요! [jamkkanmanyo!]: Chờ một chút nhé!
- 아파요 [apayo]: Tôi bệnh
- 의사 가 필요 해요 [uisaga piryohaeyo]: tôi cần gặp bác sĩ
- 병원 에 가 주세요 [byeongwone gajuseyo]: Làm ơn đưa tôi đến bệnh viện
Có một số cụm từ tiếng Hàn khác nhau để nói cảm ơn, 고마워요 và감사 합니다 là 2 cách cơ bản nhất. Và, trong giao tiếp, điều quan trọng nhất là bạn cần biết lúc nào thì sử dụng cụm từ tiếng Hàn nào.
Các cụm từ tiếng Hàn phổ biến
Bên cạnh những cụm từ tiếng Hàn cơ bản, trong quá trình học tiếng Hàn, bạn cũng nên tập trung vào các cụm từ tiếng Hàn phổ biến. Bởi những cụm từ này thường được sử dụng hàng ngày nên mang tính ứng dụng cao.
Ngoài ra, có một lưu ý nhỏ mỗi với những câu hỏi chính là ngữ điệu của bạn cần lên cao ở cuối câu. Bây giờ, hãy tiếp tục học tiếng Hàn với các cụm từ tiếng Hàn phổ biến thôi nào!
- 화장실 은 어디에 있어요? [hwajangsireun eodie isseoyo?]: Phòng tắm ở đâu vậy?
- 다시 말해 주세요 [dasi malhae juseyo]: làm ơn lặp lại giúp tôi
- 천천히 말해 주세요 [cheoncheonhi malhae juseyo]: Làm ơn hãy nói chậm lại
- 적어 주세요 [jeogeo juseyo]: Vui lòng viết nó ra
- 이해 해요 [ihaehaeyo]: tôi hiểu
- 이해 못해요 [ihae mothaeyo]: Tôi không hiểu
- 몰라요 [mollayo]: Tôi không biết
- 알아요 [arayo]: tôi biết
- 한국말 을 할 수 있어요? [hangungmareul hal su isseoyo?]: Bạn nói tiếng Hàn được chứ?
- 한국말 을 조금 할 수 있어요 [hangungmareul jogeum hal su isseoyo]: Tôi biết nói một ít tiếng Hàn
- 한국말 을 못해요 [hangungmareul motaeyo]: Tôi không nói được tiếng hàn
- 이거 얼마 예요? [igeo eolmayeyo?]: Cái này bao nhiêu vậy?
- 금방 갔다 올 거예요! [geumbang gatda olgeoyeyo!]: Tôi trở lại ngay!
- 이게 뭐예요 [ige mwoyeyo]: Cái này là gì vậy?
- 걱정 하지 마세요! [geokjeong haji maseyo!]: Đừng lo lắng!
- 문제 없어요 [munje eopseoyo]: Không vấn đề!
- 좋아요 [joayo]: Tốt
- 안 좋아요 [an joayo]: Xấu
- 그저 그래요 [geujeo geuraeyo]: Cũng tạm
Kết luận:
Có một cách để giúp bạn dễ học, dễ nhớ, dễ ứng dụng những cụm từ tiếng Hàn này chính là… luyện tập hàng ngày. Bạn có thể sử dụng nhiều cách như viết ra thẻ ghi nhớ, ứng dụng vào nhiều tình huống giả định lẫn thực tế… Với những cách này, bạn sẽ tích lũy được cho mình một kho tàng cụm từ tiếng Hàn đồ sộ.
Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều cụm từ tiếng Hàn theo nhiều chủ đề khác nhau đang chờ bạn khám phá, tiếp tục theo dõi blog tiếng Hàn của Green Academy để cùng học tiếng Hàn tiếp nha bạn!
New Paragraph