Bạn lên kế hoạch ăn uống, vui chơi, mua sắm... trong chuyến du lịch Hàn Quốc sau mùa Covid? Vậy nên bạn muốn học tiếng Hàn với một vài câu giao tiếp cơ bản? Giờ đây, bạn không cần mất quá nhiều công sức để tìm kiếm và góp nhặt những cụm từ tiếng Hàn thông dụng trên nhiều website bởi Green Academy đã giúp bạn lên một danh sách những cụm từ tiếng Hàn phổ biến sử dụng trong nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng.
Khám phá ngay bạn nhé!
Thông thường, khi bước chân vào một nhà hàng Hàn Quốc, nhân viên thường sẽ hỏi bạn đi với bao nhiêu người. Bạn có thể sử dụng cụm từ tiếng Hàn đầu tiên bên dưới để hỏi xem họ có bàn dành riêng cho 4 người hay không? Ngoài ra, trong quá trình giao tiếp, nhân viên nhà hàng sẽ thường nói chuyện với bạn bằng kính ngữ. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải dùng kính ngữ mà có thể sử dụng những cụm từ tiếng Hàn thông dụng dưới đây để trả lời.
Nào, giờ chúng ta cùng học tiếng Hàn ngay bạn nhé!
1. 네명 자리 있어요? [nemyeong jari isseoyo?]: Bạn có bàn dành cho 4 người không?
2. 메뉴판 주세요 [menyupan juseyo]: Vui lòng cho tôi xem thực đơn
3. 채식주의자용 식사 있어요? [chaesikjuuijayong siksa isseoyo]: Bạn có phục vụ món chay không?
4. 이거 매워요? [igeo maewoyo?]: món này có cay không?
5. 맵지 않게 요리해 주세요 [maepji anke yorihae juseyo]: Món này đừng làm cay nhé
6. 갈비 사인분 주세요 [galbi sainbun juseyo]: Lấy giúp tôi 4 đơn hàng của Galbi
7. 소주 한병 주세요 [soju hanbyeong juseyo]: Cho tôi một chai rượu Soju
8. 유리잔 세개 주세요 [yurijan segae juseyo]: Mang giúp tôi 3 chiếc ly
9. 맛있어요! [masisseoyo!]: Món này ngon lắm
10. 맛없어요 [maseopseoyo]: Tôi không thích nó
11. 잘 먹었습니다! [jal meogeotseumnida!]: Bữa ăn này thật ngon
12. 몇시에 문 닫아요? [myeotsie mun dadayo?]: Bạn đóng cửa lúc mấy giờ?
13. 카드 돼요? [kadeu dwaeyo?]: Bạn có mang theo thẻ tín dụng không?
Có một lưu ý nhỏ là đôi khi văn hóa ứng xử trên bàn ăn của người Hàn sẽ có một vài điểm khác biệt so với văn hóa ăn uống của người Việt. Chẳng hạn như câu 잘 먹었습니다! [jal meogeotseumnida!] ngoài nghĩa khen bữa ăn thật ngon miệng, nó còn là một cụm từ tiếng Hàn dùng để cảm ơn về bữa ăn.
Nếu là một người yêu thích cà phê, chắc chắn bạn chẳng muốn bỏ lỡ những giờ nhâm nhi tách cà phê trong quán khi bạn ghé thăm Hàn Quốc đâu đúng không nào? Sao không học ngay những cụm từ tiếng Hàn thông dụng cho quán cà phê dưới đây để giúp chuyến du lịch của bạn trở nên trọn vẹn hơn nhỉ!
1. 따뜻한 아메리카노 한잔 주세요 [ttatteutan amerikano hanjan juseyo]: Cho tôi một ly cà phê nóng.
2. 아이스 아메리카노 두잔 주세요 [aiseu amerikano dujan juseyo]: Mang giúp tôi 2 ly cà phê đá
3. 카페인 없는 음료 있어요? [kapein eomneun eumnyo isseoyo?]: Có loại đồ uống không cafein không?
4. 여기서 먹고 갈게요 [yeogiseo meokgo galgeyo]: Tôi muốn dùng bữa ở đây
5. 테이크 아웃이에요 [teikeu ausieyo]: Tôi mua mang đi (dùng khi chỉ mua đồ uống)
6. 포장해 주세요 [pojanghae juseyo]: Tôi mua mang đi (dùng khi mua đồ ăn + uống)
7. 와이파이 있어요? [waipai isseoyo?]: Ở đây có wifi không?
8. 비밀 번호 알려 주세요 [bimil beonho allyeo juseyo]: mật khẩu wifi là gì?
9. 콘센트 있어요? [konsenteu isseoyo?]: ở đây có ổ cắm điện không?
10. 콘센트 어디에 있어요? [konsenteu eodie isseoyo?]: Ổ cắm nằm ở đâu?
Tiếng Hàn có những thuật ngữ riêng dùng trong mua sắm. Vậy nên, hãy đảm bảo rằng bạn biết những cụm từ/ câu này trước khi bắt tay vào “càn quét” các cửa hàng.
Bên cạnh đó, khi bạn sử dụng những cụm từ này, bạn sẽ có những trải nghiệm cực kỳ thú vị trong quá trình mua sắm của mình.
1. 영수증 주세요 [yeongsujeung juseyo]: Vui lòng đưa tôi biên lai
2. 봉투에 넣어 주세요 [bongtue neoeo juseyo]: Đặt trong một chiếc túi
3. 좀 깎아 주세요 [jom kkakka juseyo]: Bớt cho tôi nhé!
4. 얼마예요? [eolmayeyo?]: Cái này bao nhiêu vậy
5. 커피 주세요 [keopi juseyo]: Vui lòng mang cho tôi cà phê
6. 카드 돼요? [kadeu dwaeyo?]: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
7. 환불해 주세요 [hwanbulhae juseyo]: Vui lòng hoàn tiền cho tôi
8. 교환해 주세요 [gyohwanhae juseyo]: Tôi muốn đổi món hàng này
9. 포장해 주세요 [pojanghae juseyo]: Gói lại giúp tôi
10. 일시불 [ilsibul]: Thanh toán 1 lần
11. 3개월 할부 [samgaewol halbu]: Trả góp kỳ hạn 3 tháng
New Paragraph
MỌI NGƯỜI ĐANG QUAN TÂM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Chi Nhánh 3:
Số 201 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Tp.Hà Nội